Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 15-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 20:06 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 | 0.00 | 750,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,422.00 -114.00 | 16,565.00 -71.00 | 17,122.00 -158.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,461 312.00 | 18,511 167.00 | 18,963 78.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,837.00 | 27,574 -313.00 | 0.00 -28,455.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,447.56 3,447.56 | 3,482.39 0.47 | 3,591.81 -7.10 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,623.18 22.18 | 3,758.96 -12.04 |
Euro | EUR | 26,960 23.00 | 27,068 36.00 | 27,885 -56.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,528 118.00 | 31,538 98.00 | 32,708 218.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.19 43.19 | 3,205.00 67.00 | 3,300.00 -33.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.08 304.08 | 315.99 315.99 |
Yên Nhật | JPY | 159.24 1.36 | 160.04 0.57 | 165.53 -1.43 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.79 0.59 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,620 | 85,855 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.70 | 0.00 -1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,520.00 5,520.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,308.60 3.60 | 2,404.72 2,404.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,984.00 -153.00 | 15,034.00 -103.00 | 15,741.00 157.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.31 | 293.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,769.92 | 7,035.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,307.74 | 0.00 -2,403.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,651 246.00 | 18,701 176.00 | 19,262 178.00 |
Bạc Thái | THB | 673.00 28.00 | 673.00 8.00 | 720.00 -12.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,152 -73.00 | 25,182 -43.00 | 25,482 |
Vàng SJC | XAU | 8,750,000 7,885,000 | 8,750,000 8,750,000 | 9,000,000 8,110,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,420,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.